Phiên âm : gāo bù chéng, dī bù jiù.
Hán Việt : cao bất thành, đê bất tựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高水準的做不成, 低水準的則看不上。比喻不合適而難有成就。《醒世恆言.卷一七.張孝基陳留認舅》:「高不成, 低不就, 揀擇了多少子弟, 沒個中意的。」也作「高不湊, 低不就」、「高不輳, 低不就」。